Có 1 kết quả:
攀越 pān yuè ㄆㄢ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to climb over
(2) to get over (difficulties)
(3) to scale
(4) to surmount
(2) to get over (difficulties)
(3) to scale
(4) to surmount
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0